Phiên âm : shùn zhī zhě chāng, nì zhī zhě wáng.
Hán Việt : thuận chi giả xương, nghịch chi giả vong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順從則可昌盛, 違逆則遭滅亡。《晉書.卷九五.藝術傳.戴洋傳》:「歲星移入房, 太白在心。心房, 宋分。順之者昌, 逆之者亡。石季龍若興兵東南, 此其死會也。」